Trường Đại học Konkuk Hàn Quốc là một trong những trường đại học tổng hợp đa ngành lớn nhất Hàn Quốc với hai cơ sở học Seoul Campus và Global Campus. Trường Konkuk Hàn Quốc cũng là cái nôi trong việc đào tạo nhân tài góp phần vào sự phát triển của quốc gia.
Với cơ sở vật chất khang trang hiện đại, vị trí trung tâm Seoul và đặc biệt là ngành học đa dạng, trong đó nổi bật như Truyền thông & Media, Quản Trị Kinh Doanh, Thiết kế. Trường đại học Konkuk là mơ ước của bất cứ sinh viên khi bước chân đến Hàn Quốc.
MỤC LỤC
Thông tin chi tiết
– Tên tiếng anh: Konkuk University
– Tên tiếng Hàn: 건국대학교
– Loại hình: Tư thục
– Năm thành lập: 1946
– Số lượng sinh viên: 25,000 sinh viên
– Học phí học tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm
– Học phí hệ đại học: 4,031,000 – 5,643,000 KRW/kỳ
– Cơ sở:
-
Seoul Campus: 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Korea
-
Global Campus: 268 Chungwon-daero, Chungju-si, Chungcheongbuk-do, Korea
I. Tổng quan
Đại học Konkuk Hàn Quốc là trường đại học tổng hợp nằm tại trung tâm thủ đô Seoul, được thành lập vào năm 1946 với tên gọi “Học viện chính trị Chosol”
Trường được nhận phần thưởng của Tổng Thống cho giải thưởng Quản lý Chất lượng Quốc gia. Theo bảng xếp hạng các trường đại học Hàn Quốc Joong Ang Ilbo, đại học Konkuk đứng thứ 15 tại Hàn Quốc.
Trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia Dự án Hợp tác Công nghiệp Đại học – Doanh nghiệp (LINC+).
Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chỉ định là cơ quan quản lý sinh viên nước ngoài với đội ngũ giảng viên xuất sắc có chứng chỉ đào tạo tiếng Hàn Quốc do Bộ giáo dục chứng nhận và Chương trình đào tạo theo từng cấp độ.
Hơn 10 năm liền, trường luôn giữ được thứ hạng top đầu trong hệ thống các trường đại học tốt nhất Seoul.
Trường hiện có hai cơ sở chính là: Cơ sở Seoul và Cơ sở Chungcheong (Global Campus). Hệ cao học của trường có 76 khóa thạc sĩ, 66 khóa tiến sĩ và 7 trung tâm nghiên cứu khoa học và kỹ thuật. Trường có hợp tác với quốc tế vô cùng mạnh mẽ và rộng lớn với hơn 500 trường đại học tại 60 quốc gia trên thế giới.
II. Một số điểm nổi bật
-
Nhận giải thưởng “Chất lượng quốc gia” của Tổng thống.
-
Đại học Konkuk là trường mã code visa thẳng năm 2022.
-
Xếp hạng #7 trong BXH đánh giá Đại học toàn quốc của JoongAng Ilbo.
-
Xếp hạng #3 trong bảng đánh giá các trường Đại học trên toàn quốc của JoongAng Ilbo về lĩnh vực giáo dục sinh viên (việc làm, khởi nghiệp và thực tập).
-
Xếp hạng #12 trong số các trường Đại học tại Hàn Quốc (theo Tổ chức đánh giá các trường Trung học Anh Quốc – THE).
-
Xếp hạng #1 về giáo sư nghiên cứu ngành Nhân văn.
-
Được chọn vào Hiệp hội hợp tác Đại học – Doanh nghiệp (LINC+).
III. Điều kiện nhập học
Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn:
-
Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc cấp tương đương
-
Điểm TB tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
-
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Điều kiện nhập học hệ Đại học:
-
Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc cấp tương đương
-
Điểm TB tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
-
Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
-
Điều kiện về ngôn ngữ:
-
Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
-
Tiếng Anh: TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80/IELTS 5.5/TEPS 550 trở lên
Điều kiện nhập học hệ Cao học:
-
Sinh viên đã hoàn thành chương trình học Đại học
-
Bố hoặc mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
-
Điều kiện về ngôn ngữ:
-
TOPIK 3 trở lên (Khoa Ngôn Ngữ và Văn học Hàn Quốc: TOPIK 5)
-
Hoàn thành chương trình đào tạo cấp 3 trở lên tại viện đào tạo ngôn ngữ Trường Đại học Konkuk Hàn Quốc
-
Đạt điểm quy định các kỳ thi về năng lực tiếng Anh: TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80/IELTS 5.5/TEPS 550 trở lên
IV. Chương trình học và học phí hệ tiếng Hàn
-
Phí xét tuyển hồ sơ: 50,000 won
-
Phí phỏng vấn: 100,000 won
-
Bảo hiểm: 150,000
Kỳ nhập học |
Tháng 3, 6, 9, 12 |
Cấp độ học |
Cấp độ 1 – 6 |
Thời gian học |
5 ngày/tuần, 4h/ngày từ T2 – T6 (9h – 13h hoặc 13h – 17h30) |
Số giờ học |
10 tuần/kỳ |
Học phí |
6.800.000 KRW/năm |
V. Chương trình đào tạo hệ Đại học
-
Phí xét duyệt hồ sơ: 50,000 KRW
-
Phí nhập học: 187,000 KRW
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (KRW/kỳ) |
Nghệ thuật |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Triết học Lịch sử Địa lý Truyền thông Content và văn hóa kỹ thuật số |
4.031.000 |
Khoa học |
Toán Hóa Vật lý |
4.836.000 |
Kiến trúc |
Kiến trúc |
5.374.000 |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật xã hội và môi trường Cơ khí và kỹ thuật hàng không vũ trụ Kỹ thuật điện và điện tử Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật công nghiệp Kỹ thuật công nghiệp và quản lý Hội tụ công nghiệp mới Kỹ thuật sinh học Ngành công nghiệp K-Beauty |
5.643.000 |
Khoa học xã hội |
Khoa học chính trị và ngoại giao Kinh tế Cục hành chính công Thương mại quốc tế Thống kê ứng dụng Hội tụ nhân tài Kinh doanh toàn cầu |
4.031.000 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh Quản lý công nghệ |
4.031.000 |
Bất động sản |
Bất động sản |
4.031.000 |
Khoa học và công nghệ hội tụ KU |
Kỹ thuật năng lượng tương lai Kỹ thuật giao thông thông minh Kỹ thuật hội tụ CNTT thông minh Kỹ thuật thẩm mỹ Kỹ thuật tái tạo tế bào gốc Kỹ thuật Y sinh |
5.643.000 |
Kỹ thuật tái tạo & tế bào gốc Hệ thống công nghệ sinh học Công nghệ sinh học & Khoa học sinh học tích hợp |
4.836.000 |
|
Khoa học đời sống |
Khoa học sinh học Khoa học & Công nghệ động vật Khoa học trồng trọt Công nghệ sinh học & Khoa học thực phẩm động vật Công nghệ & Marketing thực phẩm Khoa học sức khỏe môi trường Kiến trúc cảnh quan và lâm nghiệp |
4.836.000 |
Thú y |
Thú y |
|
Nghệ thuật và thiết kế |
Thiết kế truyền thông Thiết kế công nghiệp Thiết kế đời sống Mỹ thuật đương đại Phim và hình ảnh chuyển động Diễn xuất |
5.643.000 |
Thiết kế thời trang |
4.836.000 |
|
Giáo dục |
Sư phạm ngôn ngữ Nhật Sư phạm Anh |
4.321.000 |
Sư phạm Toán Công nghệ giáo dục |
5.183.000 |
VI. Học bổng Đại học Konkuk
Hệ tiếng Hàn
-
Học bổng chuyên cần: Sinh viên đi học đủ 100% được giảm 10% học phí học kỳ tiếp theo
-
Học bổng xuất sắc: Sinh viên đứng đầu lớp (thành tích trên 80 điểm) được giảm 10% học phí học kỳ tiếp theo
Hệ Đại học
Phân loại |
Điều kiện |
Cấp độ |
Mức học bổng |
Loại A |
Đạt phiếu điểm kiểm tra được cấp bởi Viện Ngôn ngữ Konkuk |
Cấp 3, 4 |
10% học phí |
Bằng TOPIK Đạt Chứng chỉ hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ Konkuk |
Cấp 5,6 |
20% học phí |
|
Cấp 3 |
30% học phí |
||
Cấp 4 |
40% học phí |
||
Cấp 5 |
50% học phí |
||
Cấp 6 |
60% học phí |
||
Loại B |
Sinh viên quốc tế được lựa chọn nhận học bổng “Sinh viên quốc tế xuất sắc” các ngành Khoa học và Kỹ thuật |
1,000,000 KRW |
Hệ Cao học
Học kỳ |
Khoa |
Điều kiện |
Học bổng |
Kỳ 1 |
Chung |
– TOPIK 6 – IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TEPS 550 trở lên |
50% học phí |
TOPIK 3 – 5 |
30% học phí |
||
Khoa học công nghệ |
– TOPIK 3 – IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TEPS 550 trở lên |
50% học phí |
|
Kỳ 2 – 4 |
Chung |
– GPA 4.25 trở lên |
50% học phí |
– GPA 3.5 – 4.24 |
30% học phí |
||
– GPA dưới 3.5 |
0% |
||
Khoa học công nghệ |
– GPA 3.5 trở lên |
50% học phí |
|
– GPA dưới 3.5 |
0% |
VII. Ký túc xá Đại học Konkuk
Ký túc xá trường đại học Konkuk ( Kul House) là ký túc xá đầu tiên tại hàn Quốc được xây dựng bằng vật liệu thân thiện với môi trường, thông qua vốn đầu tư tư nhân. Kul House là ký túc xá tốt nhất dành cho sinh viên với đầy đủ thiết bị tiện nghi và hệ thống và hệ thống an ninh hàng đầu hiện nay với tiêu chí “tạo môi trường sinh sống kiểu mới”.
Thông tin KTX ĐH Konkuk
-
Diện tích 20.52 m2
-
Gồm 5 khu với sức chứa hơn 3000 sinh viên
-
Trang bị hệ thống chống cháy tiên tiến tại các tầng
-
Hệ thống sưởi sàn
-
Internet: Mạng wifi tốc độ cao N-TOPIA miễn phí tại các khu nhà
-
Các phòng được bố trí lắp đặt hệ thống điều hòa và tủ lạnh riêng biệt
-
Phòng giặt là được bố trí tại các tòa nhà
-
Tại các tầng của các khu nhà có sắp xếp phòng nghỉ ngơi và khu vực lan can, đi bộ ngoài trời
-
Tầng hầm 1 khu nhà Dream: Cửa hàng tiện ích GS25, Cửa hàng bánh kẹo, Quầy ăn uống nhẹ, Quán cafe, Tiệm làm tóc
-
Phòng tập thể hình quy mô lớn
Ký túc xá Đại học Konkuk
Chi phí ký túc xá
-
Tiền đặt cọc: 200,000
-
Giá tiền 1 bữa ăn: 3,500 won
-
Phí ký túc xá:
-
Kỳ hè và đông: 2,585,000 won
-
Kỳ xuân và thu: 2,615,000 won