Trường đại học Hanyang Hàn Quốc nằm trong TOP 10 đại học hàng đầu Hàn Quốc, TOP 200 đại học tốt nhất thế giới trong nhiều năm liên tiếp. Đặc biệt, trường Hanyang nằm trong TOP visa thẳng 2021 và có thế mạnh đào tạo kỹ thuật và công nghệ, sân khấu – điện ảnh.
MỤC LỤC
I. Thông tin cơ bản
Tên tiếng Anh: Hanyang University
Tên tiếng Hàn: 한양대학교
Năm thành lập: 1939
Số lượng sinh viên: ~34,000 sinh viên
Học phí tiếng Hàn: 6,920,000 KRW/ năm
Phí KTX: ~1,685,000KRW/6 tháng
- Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
- ERICA Campus: 55 Haeyang Daehak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Website: hanyang.ac.kr
1. Tổng quan về Đại học Hanyang
Hanyang bắt nguồn từ tên của thủ phủ Seoul dưới triều đại Chosun. Phương châm và triết lý giáo dục của trường là “Tình yêu trong hành động và chân lý“.
Tiền thân của trường ĐH Hanyang là trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghệ, được thành lập vào năm 1939. Năm 1979, trường ĐH Hanyang tại Ansan được thành lập. Trường cũng là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia. Đồng thời trường đã thành lập nên ngôi trường đầu tiên về kiến trúc và kỹ thuật ở Hàn Quốc. Trường tập trung nghiên cứu chuyên sâu, bao gồm 34,633 sinh viên đang theo học tại 24 khoa (chương trình Đại học) và 18 khoa (chương trình Cao học) trực thuộc 2 cơ sở Seoul và ERICA.
Hanyang sở hữu mạng lưới 300,000 cựu sinh viên trên khắp các lĩnh vực. Vào năm 2015, trường xếp hạng 1 về số lượng cựu sinh viên đang giữ chức vụ CEO tại các công ty, doanh nghiệp liên doanh. Năm 2017, Hanyang xếp hạng 155 trong bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới và có đối tác trên 76 quốc gia. Mỗi năm trường tiếp nhận hơn 2,000 DHS ngoại quốc theo học.
2. Đặc điểm nổi bật của hệ thống giáo dục tại Đại học Hanyang
- Đại học Hanyang xếp thứ 150 toàn thế giới (QS World University 2019)
- Xếp thứ 7 tại Hàn Quốc và thứ 24 toàn Châu Á (QS World University 2020)
- Nhận được chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) trong 7 năm liên tiếp từ năm 2012
- Trường nằm trong top 100 đại học trên thế giới có nhiều đột phá trong giảng dạy kỹ thuật công nghệ
- Là đối tác thân gần của 820 trường đại học tại 80 quốc gia trên thế giới
II. Điều kiện tuyển sinh vào Đại học Hanyang
1. Chương trình đại học
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với GPA 6.0 trở lên
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 (với sinh viên học cơ sở ERICA), tối thiểu TOPIK 4 (với sinh viên học cơ sở Seoul)
- Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
- Sinh viên đăng kí khoa Quốc tế học cần: TOEFL 89 hoặc IELTS 6.5 trở lên
- Sinh viên đăng kí khoa Sân khấu điện ảnh, khoa Kinh tế Xã hội toàn cầu học cần: TOPIK 5 trở lên
2. Chương trình sau đại học
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
- Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 4 trở lên
III. Các ngành học và học phí tại Đại học Hanyang
1. Hệ tiếng Hàn
Thời gian học |
1 tuần 20 giờ, từ thứ 2 đến thứ 6, 1 học kỳ gồm 10 tuần |
Số kỳ học |
4 học kỳ: Xuân, hè, thu, đông |
Số lượng sinh viên/lớp |
15 học viên |
Phí nhập học |
80,000 KRW |
Học phí |
6,600,000 KRW/năm |
Chương trình giảng dạy |
|
2. Chương trình đại học
- Phí nhập học: 506,000 KRW
Ngành học |
Học phí/kỳ học | Chuyên ngành
(Cơ sở Seoul) |
Chuyên ngành (Cơ sở ERICA) |
Nhân văn và khoa học xã hội |
4,138,000 KRW |
Nhân văn, khoa học xã hội, kinh tế và tài chính, kinh doanh, quốc tế học, khoa học chính trị | Ngôn ngữ và văn hóa
Truyền thông Kinh doanh và kinh tế |
Khoa học tự nhiên Giáo dục thể chất |
4,820,000 KRW |
Khoa học tự nhiên, sinh thái nhân văn, giáo dục thể chất, thể thao và quản lý | Khoa học và công nghệ hội tụ
Khoa học Thể thao |
Kỹ thuật |
5,455,000 KRW |
Kỹ thuật | Khoa học kỹ thuật
Máy tính |
Mỹ thuật |
5,467,000 KRW |
Sân khấu điện ảnh, khiêu vũ | Thiết kế, khiêu vũ và nghệ thuật biểu diễn |
Âm nhạc |
6,129,000 KRW |
Âm nhạc | Âm nhạc ứng dụng |
3. Chương trình sau đại học
- Phí nhập học: 1,030,000 KRW
Ngành học |
Học phí/Kỳ học | Chuyên ngành
(Cơ sở Seoul) |
Chuyên ngành (Cơ sở ERICA) |
Nhân văn Khoa học xã hội |
4,988,000 KRW |
|
|
Khoa học tự nhiên Giáo dục thể chất |
5,993,000 KRW |
|
|
Kỹ thuật |
6,877,000 KRW |
|
|
Máy tính thông minh |
7,881,000 KRW |
|
|
Mỹ thuật Âm nhạc |
6,836,000 KRW |
|
|
Dược học |
6,834,000 KRW |
|
|
Y học |
8,874,000 KRW |
|
IV. Ký túc xá đại học Hanyang Hàn Quốc
- Tất cả các phòng KTX đều được cung cấp wifi miễn phí
1. On-Campus
Giới tính |
KTX | Loại phòng | Phí (KRW) | Đặt cọc (KRW) |
Tổng (KRW) |
Nam |
Techno | 2 | 1,464,000 | 50,000 | 1,514,000 |
3 4 |
1,374,000 |
50,000 |
1,424,000 |
||
Student Residence HallⅠ |
4 |
716,000 |
50,000 |
766,000 |
|
Nữ |
Gaenari |
Đơn | 2,196,000 | 50,000 |
2,246,000 |
International House |
Đơn | 2,196,000 | 50,000 |
2,246,000 |
|
2 |
1,464,000 | 50,000 |
1,514,000 |
||
Student Residence HallⅠ | 4 | 716,000 | 50,000 |
766,000 |
2. Off-Campus
- Tiền đặt cọc: 600,000 KRW
Giới tính |
KTX |
Loại phòng |
Phí (KRW) |
Nam |
Majang ville |
Đôi cao cấp | 1,950,000 |
Đôi hạng sang |
2,400,000 |
||
Smart Ville |
Đôi tiêu chuẩn |
1,920,000 |
|
Đôi cao cấp |
2,070,000 |
||
Đôi hạng sang |
2,520,000 |
||
Đơn tiêu chuẩn |
2,880,000 | ||
Đơn cao cấp |
3,330,000 |
||
Hyosung Ville | Đôi tiêu chuẩn |
1,800,000 |
|
Đôi cao cấp |
1,950,000 | ||
Đơn tiêu chuẩn |
2,700,000 |
||
Nữ |
Rose ville |
Đôi cao cấp | 2,070,000 |
Eton House |
Đôi tiêu chuẩn |
1,800,000 | |
Đôi cao cấp |
1,950,000 |
||
Đơn tiêu chuẩn |
2,700,000 |
||
Vision |
Đôi hạng sang |
2,400,000 |
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin về trường Đại học Hanyang thì hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của VNG để được tư vấn miễn phí nhé!
VNGLOBAL – DU HỌC VÀ VIỆC LÀM QUỐC TẾ
Address: Số 17-19 Ngõ 59 Láng Hạ, Hà Nội
Email: dungvt@vnglobal.edu.vn
Hotline: 0971 567 893 (Mr Dũng)