DU HỌC EDUSHINE

Đại học Kyungnam tọa lạc tại tỉnh Gyeongsang, phía nam Hàn Quốc. Với hơn 74 năm hình thành và phát triển, hiện nay đại học Kyungnam là trường đại học rất uy tín và đảm nhận đơn vị giáo dục toàn dân tại Masan.

I. Giới thiệu về Đại Học Kyungnam Hàn Quốc

  • Tên tiếng Anh: Kyungnam University (KU)
  • Tên tiếng Hàn: 경남대학교
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng giảng viên: 900
  • Số lượng sinh viên: 18.436
  • Địa chỉ: 7 Kyungnamdaehak-ro, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
  • Website: kyungnam.afc.kr

1. Lịch sử hình thành

Đại Học Kyungnam được thành lập năm 1946, tiền thân là Cao đẳng Kookmin. Sau 35 năm xây dựng và phát triển, trường chính thức đổi tên thành Đại học Kyungnam, tọa lạc tại tỉnh Gyeongsang thuộc phía Nam Hàn Quốc, cách Busan khoảng 60 km. Mục tiêu giáo dục của trường là đào tạo nguồn nhân lực gồm các Chuyên gia trình độ cao, Nhà lãnh đạo cộng đồng và Công dân tài năng toàn cầu.

Hiện trường có 6 Học viện đào tạo cấp cao học, 6 Đại học đào tạo chuyên khoa, 4 phân khoa, 45 khoa bộ môn chuyên ngành, 8 cơ quan trực thuộc, 14 phòng nghiên cứu.

Trường Đại học Kyungnam có liên kết với 65 trường đại học khác thuộc 19 quốc gia trên thế giới nên sinh viên quốc tế luôn được chào đón tại nơi đây. Tỉ lệ nhập học của trường rất cao khoảng 90-100%.

Đại Học Kyungnam Hàn Quốc với 2 thế mạnh đào tạo chính là khối ngành kỹ thuật và du lịch khách sạn, nơi đây là điểm đến du học Hàn Quốc của rất nhiều bạn sinh viên Việt Nam. 

Đại Học Kyungnam Hàn Quốc: Top Trường Du Lịch - Khách Sạn

2. Đặc điểm nổi bật về Đại học Kyungnam

  • Trường Kyungnam xếp hạng thứ 62 trong TOP trường Đại học chất lượng hàng đầu Hàn Quốc (theo Nhật báo JoongAng Daily)
  • Kyungnam được bình chọn là một trong 10 trường Đại học đẹp nhất Hàn Quốc.
  • Năm 2017, Kyungnam University được ghi nhận là trường Đại học có chất lượng đào tạo xuất sắc theo Đánh giá Chất lượng Giáo dục Quốc tế.
  • Với gần 20,000 sinh viên được tuyển sinh mỗi năm và tỉ lệ nhập học cao (90 – 100%), Kyungnam được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là một Trường Đại Học Đa Ngành Lớn Tại Hàn Quốc.
  • Đại học Kyungnam hiện có quan hệ hợp tác với 124 trường Đại học danh tiếng tại 27 quốc gia trên thế giới như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Philippines,… Sinh viên theo học tại trường có cơ hội tham gia chương trình trao đổi giữa Đại học Kyungnam và các trường Đại học quốc tế.

II. Điều kiện nhập học

1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn

  • Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên 
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK 

2. Điều kiện nhập học hệ đại học 

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3 hoặc cấp học tương đương 
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3, khoa Nghệ thuật, Khoa học & Kỹ thuật: TOPIK 2 
  • Khả năng tiếng Anh: tối thiểu TOEFL IBT 71. IELTS 5.5, CEFR B2 hoặc TEPS 600 

III. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn Đại học Kyungnam Hàn Quốc

1. Nội dung chương trình học

Trên lớp

  • Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, 10 tuần/kỳ ~ 200 giờ
  • Cấp độ từ 1 – 6: Nghe, nói, đọc, viết, tập trung đào tạo giao tiếp

Lớp học thêm

  • Luyện thi TOPIK
  • Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v

Lớp trải nghiệm

  • Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa
  • Tham quan và tìm hiểu văn hóa truyền thống cùng lớp & cùng bạn học người Hàn Quốc

2. Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Kyungnam

Khoản

Chi phí Ghi chú
KRW

VND

Phí xét tuyển

100,000 2,000,000

không hoàn trả

Học phí

4,800,000 96,000,000 1 năm
Bảo hiểm 130,000 2,600,000

1 năm

Giáo trình

260,000 5,200,000 1 năm
KTX 950,000 19,000,000

20 tuần

Tiền ăn 1 bữa/ngày

254,100 5,082,000 15 tuần
Tiền ăn 2 bữa/ngày 477,400 9,548,000

15 tuần

IV. Chương trình đào tạo Hệ Đại học Đại Học Kyungnam Hàn Quốc

1. Chương trình đào tạo và học phí

  • Phí xét tuyển: 60,000 KRW (1,200,000 VND)
  • Phí nhập học: 140,500 KRW (2,810,000 VND)

Đại học trực thuộc

Chuyên ngành Học phí hệ đại học
KRW/kỳ

VND/kỳ

Nghệ thuật tự do

  • Lịch sử
  • Ngôn ngữ & văn học Hàn Quốc
  • Trung Quốc học
  • Ngôn ngữ Anh
  • Phúc lợi xã hội
  • Tâm lý học
  • Xã hội học

2,722,000

54,440,000

  • Văn hóa

3,211,000

64,220,000

Khoa học sức khỏe

  • Sinh học
  • Thực phẩm dinh dưỡng
  • Thời trang may mặc
  • Nhượng quyền thương mại thực phẩm

3,211,000

64,220,000

  • Khoa học thể thao

3,473,000

69,460,000

Kinh doanh

  • Kinh tế tài chính
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh

2,722,000

54,440,000

  • Quản lý hệ thống thông tin

3,211,000

64,220,000

  • Du lịch

2,967,000

59,340,000

Luật

  • Luật, Cảnh sát
  • Hành chính, Chính trị Ngoại giao

2,722,000

54,440,000

  • Báo chí Truyền thông

2,967,000

59,340,000

  • Bảo an

3,211,000

64,220,000

Khoa học kỹ thuật 

  • Cơ khí
  • Kỹ thuật điện, Điện tử
  • Kỹ thuật vật liệu cao cấp Nano
  • Kỹ thuật máy tính, Công nghệ thông tin
  • Kiến trúc, Xây dựng dân dụng
  • Kỹ thuật năng lượng môi trường
  • Kỹ thuật phòng chống cháy nổ
  • Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Hệ thống Đại dương

3,750,000

75,000,000

  • Thiết kế công nghiệp

3,869,000

77,380,000

Đại học mở

  • Tự chọn môn học

3,211,000

64,220,000

V. Học bổng cho sinh viên hệ Đại học

Phân loại

Điều kiện

Học bổng

Học kỳ 1 loại A

  • Hoàn thiện chương trình tiếng Hàn tại Kyungnam hoặc trường ĐH đối tác
  • Đạt loại C trở lên

Miễn phí nhập học + 50% học bổng

Học kỳ 1 loại B

Sinh viên quốc tế đạt loại C trở lên

50% học phí trong 4 năm học

Học kỳ 1 loại C

TOPIK 4 trở lên

Miễn phí nhập học + 70% học bổng

Học kỳ 1 loại D

TOEFL 90 hoặc IELTS 6.5 trở lên Miễn phí nhập học + 100% học bổng

Học kỳ 1 loại E

TOEFL 85 hoặc IELTS 6.0 trở lên

Miễn phí nhập học + 70% học bổng

Học kỳ 1 loại F

TOEFL 80 hoặc IELTS 5.5 trở lên Miễn phí nhập học + 50% học bổng

Học bổng GPA loại A

GPA 4.0 – 4.5

100% học bổng

Học bổng GPA loại B

GPA 3.5 – 4.0 70% học bổng
Học bổng TOPIK loại A TOPIK 6, GPA 2.5 trở lên

100% học bổng

Học bổng TOPIK loại B

TOPIK 5, GPA 2.5 trở lên 80% học bổng
Học bổng TOPIK loại C TOPIK 4, GPA 2.5 trở lên

70% học bổng

Hỗ trợ phí thi TOPIK cấp 1-2

Sinh viên quốc tế 17,500 KRW
Hỗ trợ phí thi TOPIK cấp 3 Sinh viên quốc tế

20,000 KRW

Hỗ trợ phí thi TOPIK cấp 4-6

Sinh viên quốc tế 40,000 KRW
Hỗ trợ bảo hiểm Sinh viên quốc tế

90,000 KRW/6 tháng

Global Buddy Program

Sinh viên quốc tế 200,000 KRW/kỳ
Hỗ trợ phí ký túc xá cho Sinh viên quốc tế học kỳ 1 TOPIK 4 trở lên

1,200,000 KRW/2 kỳ

TOPIK 3

600,000 KRW/1 kỳ
TOEFL IBT 90, IELTS 7.0

1,200,000 KRW/2 kỳ

TOEFL IBT 70, IELTS 5.5

600,000 KRW/1 kỳ

VI. Ký Túc Xá Đại Học Kyungnam Hàn Quốc

Ký túc xá

950,000 KRW/ 20 tuần ~ 19,000,000 VND

Bữa ăn

  • Coupon: 3,500 – 5,500 KRW/bữa
  • Tiền ăn 1 bữa/ngày trong 15 tuần: 254,100 KRW (5,082,000 VND)
  • Tiền ăn 2 bữa/ngày trong 15 tuần: 477,400 KRW (9,548,000 VND)

Đồ nội thất

Giường, Bàn học, ghế, tủ đồ, v.v.

Cơ sở vật chất

Phòng nghỉ, phòng giặt, phòng tắm, phòng đọc, phòng máy tính PC, gym, phòng game, phòng in, v.v.

ĐẠI HỌC KYUNGNAM HÀN QUỐC - 경남대학교 2024 - Du học Hàn Quốc JPSC

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin về trường Trường Đại học Kyungnam Hàn Quốc thì hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của VNG để được tư vấn miễn phí nhé!

VNGLOBAL – DU HỌC VÀ VIỆC LÀM QUỐC TẾ

Address: Số 17-19 Ngõ 59 Láng Hạ, Hà Nội

Email: dungvt@vnglobal.edu.vn

Hotline: 0971 567 893 (Mr Dũng)