Đại học Quốc gia Kangwon KNU là 1 trong 10 trường đại học có quy mô lớn nhất Hàn Quốc, với bề dày lịch sử 73 năm cùng vị trí thuận lợi cách Seoul 45 phút đi xe buýt. Thế mạnh đào tạo của Kangwon là khối ngành nghệ thuật, thú ý, lâm nghiệp và khoa học môi trường
MỤC LỤC
- 1 I. Thông tin tổng quan
- 2 II. Điều kiện nhập học tại trường
- 3 III. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
- 4 III. Chương trình đại học và cao học tại trường
- 4.1 1. Chương trình Đại học
- 4.1.0.1 Quản trị kinh doanh
- 4.1.0.2 Nông nghiệp và Khoa học đời sống
- 4.1.0.3 Khoa học đời sống động vật
- 4.1.0.4 Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật
- 4.1.0.5 Giáo dục
- 4.1.0.6 Khoa học xã hội
- 4.1.0.7 Khoa học môi trường và Lâm nghiệp
- 4.1.0.8 Khoa học y sinh học
- 4.1.0.9 Khoa nhân văn
- 4.1.0.10 Khoa học tự nhiên
- 4.1.0.11 Công nghệ thông tin
- 4.2 2. Chương trình Cao học
- 4.3 3. Học bổng
- 4.1 1. Chương trình Đại học
- 5 IV. Ký túc xá của trường
I. Thông tin tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 강원대학교
- Tên tiếng Anh: Kangwon National University (KNU)
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng sinh viên: ~22,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm
- Chi phí ký túc xá: 540,000 ~ 670,000 KRW/kỳ
- Địa chỉ:
- Campus chính: 1 Kangwon Daehak- gil, Seoksa-dong, Chuncheon-si , Gangwon-do
- Campus Samcheok: 346 Jungang-ro, Samcheok-si , Gangwon-do
- Campus Dogye: 346 Hwangjo- gil, Dogy-Eup , Samcheok-si, Gangwon-do
- Website: kangwon.ac.kr
1. Lịch sử hình thành
Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc là tiền thân của trường Đại học Nông nghiệp Chuncheon (춘천농업대학), được thành lập vào năm 1947. Qua nhiều năm đào tạo và phát triển, trường chính thức mang tên Đại học quốc gia Kangwon vào năm 1978.
Trường hoạt động với sứ mệnh “Lấy việc đào tạo giáo dục lên hàng đầu” với một đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm trong giảng dạy. Bên cạnh đó, nhà trường cũng chú trọng việc đầu tư chất lượng cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
Đại học Quốc gia Kangwon là một trường đào tạo đa ngành có chất lượng uy tín hàng đầu Hàn Quốc. Trường thu hút hơn 26.000 sinh viên trong và ngoài nước theo học hệ đại học và cao học tại trường.
Hiện tại, trường đang ký kết hợp tác với gần 281 trường Đại học đến từ 58 quốc gia trên toàn thế giới để mở rộng mạng lưới giáo dục của mình. Cũng đã từng có rất nhiều chương trình hợp tác chiến lược toàn diện giữa đại học Kangwon với các trường ở Việt Nam.
2. Những đặc điểm nổi bật của trường
- Một trong 10 trường đại học quốc gia trọng điểm tại Hàn Quốc
- Thế mạnh đào tạo: Nghệ thuật và văn hóa, Thú y, Lâm nghiệp và Khoa học môi trường
- Trường có tỉ lệ việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp cao nhất trong khối trường đại học quốc gia Hàn Quốc
- Trường có tỉ lệ việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp cao nhất trong khối trường đại học quốc gia Hàn Quốc
- Nhiều học bổng hỗ trợ sinh viên học hệ tiếng Hàn (Từ 30% – 50%)
- KNU là trường đại học sở hữu KTX rộng lớn nhất Hàn Quốc. Hệ thống KTX trong trường có thể đáp ứng trên 7.000 sinh viên
II. Điều kiện nhập học tại trường
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Khả năng về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp cấp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Điều kiện nhập học hệ đại học tại KNU
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3 hoặc cấp học tương đương
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2. TEPS 600 (New TEPS 326) hoặc TOEIC 700
III. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
1. Thông tin khóa học
Các lớp học được chia thành các cấp độ từ 1 đến 6 theo khả năng của người học. Sinh viên muốn học chuyên sâu có thể tham gia lớp nghiên cứu sau khi hoàn thành cấp độ 6. Học sinh mới sẽ được xếp vào lớp phù hợp với khả năng thông qua bài kiểm tra trình độ.
- Thời gian học: 4 học kỳ ( 1 học kỳ/ 10 tuần, 1 tuần/ 5 ngày/ 200 tiếng)
- Thời gian đăng ký: Xuân (tháng 3), Hạ (tháng 6), Thu (tháng 9), Đông (tháng 12)
Phân loại |
Học phí |
Học phí |
4,800,000 KRW/năm |
Phí nhập học |
70,000 KRW |
Bảo hiểm |
58,000 KRW/6 tháng |
2. Chương trình học
Lớp học |
Nội dung đào tạo |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
Lớp nghiên cứu |
|
III. Chương trình đại học và cao học tại trường
1. Chương trình Đại học
Khoa |
Lĩnh vực | Chuyên ngành |
Học phí/ kỳ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 – 1,915,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
||
Nông nghiệp và Khoa học đời sống |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Khoa học đời sống động vật |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật |
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
2,218,000 KRW |
|
Nghệ thuật |
|
2,218,000 – 2,309,000 KRW |
|
Giáo dục |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2,100,000 KRW |
|
Khoa học xã hội |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học môi trường và Lâm nghiệp |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Khoa học y sinh học |
Khoa học tự nhiên |
|
3,066,000 – 3,400,000 KRW |
Khoa nhân văn |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học tự nhiên |
|
1,915,000 – 3,400,000 KRW |
Công nghệ thông tin |
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
2. Chương trình Cao học
Khoa |
Chuyên ngành | Học phí/ kỳ | Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
✓ |
|
|
1,712,000 KRW |
✓ |
✓ |
|
|
1,712,000 – 2,100,000 KRW |
✓ |
✓ |
|
Khoa học tự nhiên |
|
2,100,000 KRW |
✓ |
|
|
3,400,000 KRW |
✓ |
||
|
1,899,000 – 2,100,000 KRW |
✓ |
✓ |
|
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
✓ |
✓ |
Nghệ thuật và Thể chất |
|
2,309,000 KRW |
✓ |
|
|
2,309,000 KRW |
✓ |
||
|
2,218,000 KRW |
✓ |
✓ |
|
|
2,309,000 KRW |
✓ |
✓ |
|
Y tế |
|
2,206,000 KRW |
✓ |
|
Chương trình kỷ luật liên ngành |
|
✓ |
✓ |
|
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
✓ |
✓ |
3. Học bổng
- Học bổng dành cho sinh viên KNU (miễn giảm đến 20% học phí)
- Học bổng dành cho sinh viên nhập học KNU sau khi hoàn thành 2 học kỳ trở lên
Đối tượng |
Bằng cấp |
Học bổng |
Đại học, cao học |
|
60% học phí |
|
Học bổng toàn phần |
|
|
35% học phí |
IV. Ký túc xá của trường
Tòa nhà |
Phân loại | Loại phòng |
Chi phí/ kỳ |
BTL 1 (SaeRomGwan) |
Nam |
2 người |
560,000 KRW |
Nữ |
|||
BTL 2 (YiRoomGwan) |
Nam |
590,000KRW | |
Nữ | |||
ToeGyeGwan |
Nam | 3 người | 430,000 KRW |
NanJiWon |
Nữ |
580,000 KRW |
|
GukJiWon | Nữ |
500,000 KRW |
|
KTX Global 1 |
Nam & Nữ | 2 người & kiểu gia đình |
1,690,000 KRW |
KTX Global 2 | Nam & Nữ |
670,000 KRW |
- Chi phí ở tòa BTL 2 (YiRoomGwan) và các tòa Global đã bao gồm chi phí đặt cọc.
- Chi phí ở tòa BTL 2 (YiRoomGwan) và các tòa Global đã bao gồm chi phí đặt cọc.
- Có nhà ăn phục vụ sinh viên với nhiều mức giá cho sinh viên lựa chọn tùy theo nhu cầu.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin về trường Trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc thì hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của VNG để được tư vấn miễn phí nhé!
VNGLOBAL – DU HỌC VÀ VIỆC LÀM QUỐC TẾ
Address: Số 17-19 Ngõ 59 Láng Hạ, Hà Nội
Email: dungvt@vnglobal.edu.vn
Hotline: 0971 567 893 (Mr Dũng)