Trường đại học Chung Ang Hàn Quốc – Ngôi trường TOP 2% hot nhất nhì Seoul
Đại học Chung Ang được thành lập năm 1918, nằm trong TOP 10 đại học hàng đầu Hàn Quốc.và mã code visa thẳng nhiều năm bền vững. Là Đại học đầu tiên tại Hàn Quốc mở các khoa đào tạo về Dược, Quản trị kinh doanh, Truyền thông đại chúng, Quảng cáo, Quan hệ công chúng, Quan hệ quốc tế, Nhiếp ảnh và nghiên cứu kịch-phim.
MỤC LỤC
- 1
- 2 Thông tin chi tiết về đại học Chung Ang
- 3 I. Tổng quan về Trường Đại học Chung Ang
- 4 II. Đặc điểm nổi bật của Trường Đại học Chung Ang
- 5 III. Điều kiện nhập học của trường
- 6 IV. Chương trình học và học phí tại Chung Ang
- 7 V. Học bổng tại Đại học Chung Ang
- 8 VI. Ký túc xá Đại học Chung Ang
- 9 THÔNG TIN GIÁO DỤC HÀN QUỐC
Thông tin chi tiết về đại học Chung Ang
- Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
- Tên tiếng Anh: Chung Ang University
- Năm thành lập: 1916
- Loại hình: Tư thục
- Xếp hạng: Nằm trong top 10 trường tốt nhất Hàn Quốc
- Địa chỉ:
+ Seoul Campus: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Korea
+ Aseong Campus: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si
- Website: www.cau.ac.kr
I. Tổng quan về Trường Đại học Chung Ang
Đại học Chung Ang đã và đang khuyến khích rộng rãi hoạt động trao đổi sinh viên với hơn 70 trường đại học của 20 quốc gia khác nhau. Hiện nay có khoảng 33,600 sinh viên hệ Đại học cùng với 700 giảng viên và 500 cán bộ. Trường được xem là nơi có môi trường đào tạo được yêu thích nhất được bình chọn bởi sinh viên Hàn Quốc. Hàng năm trường đều có những chính sách học bổng để hỗ trợ cho sinh viên.
Đại học Chung Ang gồm 10 trường đại học thành viên và 16 trường đào tạo sau đại học thành viên tại 2 cơ sở. Cơ sở chính nằm ngay cạnh dòng sông Hàn, biểu tượng của Seoul. Cơ sở Anseong nằm ở thành phố Anseong, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul khoảng 80km.
II. Đặc điểm nổi bật của Trường Đại học Chung Ang
- Trường Đại học chuyên ngành Truyền thông số 1 Hàn Quốc
- Xếp hạng 69 các trường Đại học tại Châu Á (QS Universities Ranking, 2023)
- Nằm trong TOP 400 trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS Universities Ranking, 2023)
- Xếp hạng 8 các trường Đại học tại Hàn Quốc
- Là đối tác quốc tế của 620 trường Đại học ở 73 quốc gia trên toàn thế giới
III. Điều kiện nhập học của trường
![Truong Dai Hoc Chung Ang Han Quoc 4](https://giaoduchanquoc.vn/wp-content/uploads/2024/04/truong-dai-hoc-chung-ang-han-quoc-4-e1713522634919.jpg)
Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1.5 năm
- Chấp nhận sổ ngân hàng Việt Nam hoặc Hàn Quốc 10,000 USD trở lên (thời hạn gửi phải 1 năm không kể ngày mở sổ)
- Trường ưu tiên hơn sổ ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam (Woori / Shinhan / Hana)
- Sinh viên đã nộp giấy chứng nhận số dư sổ ngân hàng Việt Nam, sau khi phỏng vấn, có thể trường sẽ yêu cầu nộp thêm sổ Hàn Quốc (10,000 USD)
Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh)
- (Hoặc) Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên
- (Hoặc) Thi đỗ bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn tại CAU
IV. Chương trình học và học phí tại Chung Ang
Hệ tiếng Hàn tại Đại học Chung Ang
- Kỳ học: 4 kì (tháng 3-6-9-12)
- Chi phí: trung bình 6.500.000 Krw/ năm 4 kì
- Thời gian học: 200 giờ (4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần, 10 tuần/ kỳ)
- Phí đăng ký nhập học: 100.000Krw
Chương trình học hệ Đại học
- Phí nhập học: 196,000 KRW
Trường Đại học trực thuộc |
Chuyên Ngành |
Học phí/kỳ |
Trường Đại học Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc/ Anh/ Châu Âu/ Châu Á
Triết học Lịch sử |
4,623,000 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
Dịch vụ Cộng đồng Tâm lý học Thư viện và Khoa tiếng Hàn Phúc lợi xã hội Phương tiện và truyền thông kế hoạch Đô thị và Bất động sản Xã hội học |
4,623,000 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | Vật lý
hóa học Toán học Khoa học Sinh học |
5,355,000 |
Trường Đại học Công nghệ sinh học và Tài nguyên thiên nhiên | nguồn sinh học và khoa học sinh học
Công nghệ và Khoa học Thực phẩm Hệ thống Công nghệ Sinh học |
5,355,000 |
Trường Đại học Nghệ thuật | Nghệ thuật biểu diễn và Truyền thông
Mỹ thuật Âm nhạc Thiết kế Âm nhạc Hàn Quốc Nghệ thuật Toàn cầu |
6,164,000 |
Trường Đại học Y | Y học | 6,807,000 |
Trường học Khoa học thể chất | Khoa học thể chất | 5,500,000 |
Trường Đại học Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụng và môi trường
Thiết kế và nghiên cứu đô thị Kiến trúc và Khoa học xây dựng Kỹ thuật Hóa học và khoa học vật liệu Kỹ sư cơ khí Kỹ thuật Hệ thống năng lượng |
6,069,000 |
Trường Đại học Kỹ thuật ICT | Kỹ thuật Điện và Điện tử
Kỹ thuật Tích hợp |
6,069,000 |
Trường Đại học Kinh doanh và Kinh tế | Quản trị kinh doanh
Kinh tế Thống kê Ứng dụng Quảng cáo và Quan hệ Công chúng Logistics quốc tế Quản trị dựa trên Kiến thức toàn cầu An ninh công nghiệp |
4,623,000 |
Chương trình học Sau Đại học
- Phí nhập học: 980,000 KRW
Các khoa |
Học phí |
Nhân văn, Khoa học Xã hội |
6,102,000 |
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất, Điều dưỡng |
7,314,000 |
Kỹ thuật |
8,308,000 |
Nghệ thuật |
7,150,000 – 8,195,000 |
Dược học |
8,288,000 |
Y học |
9,259.000 |
V. Học bổng tại Đại học Chung Ang
Học kỳ 1
*Lưu ý: Học bổng không dành cho sinh viên ngành Y
Loại học bổng |
Điều kiện nhận học bổng |
Lợi ích |
Chi phí ký túc xá | Sinh viên học liên tiếp lên bậc Đại học
Đã tham gia 2 kỳ học trở lên tại Học viện ngôn ngữ với GPA > 7.0 và điểm chuyên cần > 80% |
Miễn phí ở ký túc xá trong 1 kỳ học (16 tuần) |
Học phí | TOPIK 5 hoặc hơn
iBT TOEFL 90/IELTS 6.5 hoặc hơn cho sinh viên học bằng tiếng Anh |
Miễn giảm 50% học phí |
Khác | iBT TOEFL 90/IELTS 6.5 hoặc hơn cho sinh viên học bằng tiếng Anh | Được ưu tiên cho các chương trình trao đổi |
Từ học kỳ 2 tới khi tốt nghiệp
Điều kiện nhận học bổng | Lợi ích |
GPA của kỳ học trước đạt từ 4.0 trở lên | Miễn giảm 100% học phí |
GPA của kỳ học trước đạt từ 3.7 trở lên | Miễn giảm 50% học phí |
GPA của kỳ học trước đạt từ 3.3 trở lên | Miễn giảm 35% học phí |
Học bổng cho sinh viên bậc Sau Đại học
Khoa |
Nghệ thuật tự do, Khoa học Xã hội, Nghệ thuật, Giáo dục thể chất | Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Y, Dược |
Học kỳ 1 |
Học bổng được trao cho sinh viên được chọn bởi Hội đồng sau Đại học dựa trên kết quả điểm đầu vào | |
TOPIK 6, TOEFL 91(iBT)/ TOEIC 780/ IELTS 6.5 hoặc cao hơn: Miễn 100% học phí
Sinh viên tiêu biểu (dựa trên kết quả điểm đầu vào): Giảm 50% học phí |
Sinh viên tiêu biểu dựa trên kết quả (điểm đầu vào/ từ 70 hoặc cao hơn): Miễn 100% học phí | |
Học kỳ 2 |
Tương tự như kỳ 3 – 4 | GPA từ 3.3 trở lên: Miễn 100% học phí |
Học kỳ 3-4 |
GPA kỳ trước từ 4.3 trở lên: Giảm 50% học phí
GPA kỳ trước từ 3.3 đến dưới 4.3: Giảm 30% học phí Đạt tối thiểu 6 tín chỉ |
VI. Ký túc xá Đại học Chung Ang
Seoul | Anseong | |
Tòa nhà | Blue Mir/Future house | Yeji/Myeongdeok |
Số lượng phòng | 1,116 | 970 |
Loại phòng | 2 – 4 người/phòng | 2 người/phòng |
Chi phí | 1,280,000 KRW | 800,000 KRW |
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin về Chung Ang University thì hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn để được tư vấn miễn phí nhé!